“Stories” là một chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Đề thi thường khai thác ký ức tuổi thơ, sở thích đọc truyện hay cảm nhận của bạn về việc kể chuyện. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu band 7+ cùng phân tích từ vựng ăn điểm để bạn dễ dàng áp dụng khi luyện tập và thi thật. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời thông minh và tự nhiên nhất nhé!
1. Bài mẫu Stories IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi về Stories thường xoay quanh việc bạn yêu thích truyện như thế nào, thích thể loại gì và cách bạn tiếp nhận câu chuyện (qua đọc hay nghe).
Bạn có thể trả lời bằng cách chia sẻ trải nghiệm thật + cảm xúc + ví dụ ngắn, giúp câu trả lời vừa tự nhiên vừa ấn tượng. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất kèm bài mẫu và phân tích từ vựng.
1.1. Did you love stories when you were a child?
Sample 1:
Yes, absolutely. When I was a child, I was deeply fascinated by fairy tales because they sparked my imagination and made me believe in magical worlds. In fact, I used to spend hours reading them before bed since stories helped me escape from reality and relax after a long day.
(Vâng, chắc chắn rồi. Khi còn nhỏ, tôi rất say mê truyện cổ tích vì chúng khơi dậy trí tưởng tượng và khiến tôi tin vào những thế giới diệu kỳ. Thực ra, tôi thường dành hàng giờ đọc truyện trước khi ngủ vì chúng giúp tôi thoát khỏi thực tại và thư giãn sau một ngày dài.)
Phân tích từ vựng:
fascinated (adj): cuốn hút, say mê
spark imagination (collocation): khơi dậy trí tưởng tượng
magical worlds: thế giới diệu kỳ
escape from reality: thoát khỏi thực tại
spend hours: dành hàng giờ để làm gì
Sample 2:
Definitely yes. I was really into adventure stories because they were full of surprises and made me curious about the world. Over time, I picked up the habit of reading every night, which not only improved my language but also helped me stay creative and open-minded.
(Tất nhiên là có. Tôi từng rất thích truyện phiêu lưu vì chúng đầy bất ngờ và khiến tôi tò mò về thế giới xung quanh. Theo thời gian, tôi hình thành thói quen đọc mỗi tối, điều đó không chỉ giúp tôi cải thiện ngôn ngữ mà còn giữ được sự sáng tạo và cởi mở.)
Phân tích từ vựng:
be into (phrasal verb): rất thích, đam mê
adventure stories: truyện phiêu lưu
full of surprises: đầy điều bất ngờ
pick up the habit (collocation): hình thành thói quen
Well, I’m really into mystery stories because they keep me guessing until the very end. They often have unexpected twists that make me feel both thrilled and curious. Honestly, reading them is like solving a puzzle, which gives me a great sense of satisfaction.
(Thật ra, tôi rất thích truyện trinh thám vì chúng khiến tôi đoán già đoán non cho đến tận cuối cùng. Chúng thường có những khúc ngoặt bất ngờ khiến tôi vừa hồi hộp vừa tò mò. Thực lòng mà nói, đọc chúng giống như giải một câu đố, và điều đó mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn.)
Phân tích từ vựng:
be into: rất thích
mystery stories: truyện trinh thám
keep someone guessing: khiến ai đó tò mò
unexpected twist (collocation): tình tiết bất ngờ
sense of satisfaction: cảm giác thỏa mãn
Sample 2:
Personally, I enjoy inspirational stories because they motivate me to become a better version of myself. Such stories often show how people overcome difficulties and achieve their dreams. I find them meaningful since they remind me that hard work always pays off.
(Cá nhân tôi rất thích những câu chuyện truyền cảm hứng vì chúng thúc đẩy tôi trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Những câu chuyện như vậy thường thể hiện cách con người vượt qua khó khăn và đạt được ước mơ. Tôi thấy chúng rất ý nghĩa vì chúng nhắc tôi rằng nỗ lực luôn được đền đáp.)
Phân tích từ vựng:
inspirational stories: truyện truyền cảm hứng
better version of myself (collocation): phiên bản tốt hơn của chính mình
overcome difficulties: vượt qua khó khăn
achieve dreams: đạt được ước mơ
pay off (phrasal verb): được đền đáp
1.3. Do you prefer listening to stories or reading them?
Sample 1:
I prefer listening to stories because it feels more relaxing and vivid. When I listen to a storyteller, I can easily imagine the scenes and emotions through their voice. Besides, I can do it while commuting, so it’s a convenient way to enjoy stories.
(Tôi thích nghe chuyện hơn vì cảm giác thư giãn và sống động hơn. Khi nghe người kể chuyện, tôi dễ dàng hình dung các khung cảnh và cảm xúc qua giọng nói của họ. Hơn nữa, tôi có thể nghe khi đang di chuyển, nên đây là một cách tiện lợi để thưởng thức truyện.)
Phân tích từ vựng:
prefer (v): thích hơn
vivid (adj): sống động
imagine the scenes: tưởng tượng khung cảnh
while commuting: khi đang di chuyển
Sample 2:
Actually, I prefer reading stories since I can take my time to picture every detail in my mind. Reading also helps me improve my vocabulary and writing style. In addition, it gives me a quiet moment to unwind after a stressful day.
(Thực ra, tôi thích đọc truyện hơn vì tôi có thể từ tốn tưởng tượng từng chi tiết trong đầu. Việc đọc cũng giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và phong cách viết. Ngoài ra, nó mang lại cho tôi khoảng thời gian yên tĩnh để thư giãn sau một ngày căng thẳng.)
1.4. Did you ever write a story when you were a child?
Sample 1:
Yes, I did. When I was about eight, I wrote a short story about a brave rabbit who saved his friends. It wasn’t perfect, but I was so proud because it was the first time I created something completely on my own.
(Có chứ. Khi khoảng tám tuổi, tôi đã viết một câu chuyện ngắn về một chú thỏ dũng cảm cứu bạn bè của mình. Nó không hoàn hảo, nhưng tôi rất tự hào vì đó là lần đầu tiên tôi tự tạo ra một điều gì đó.)
Phân tích từ vựng:
brave (adj): dũng cảm
be proud (adj): tự hào
create something on one’s own (collocation): tự tạo ra điều gì đó
save one’s friends: cứu bạn bè
Sample 2:
Of course, I remember writing a funny story about a talking dog and his adventures in the city. I used to share it with my classmates, and they found it hilarious. Looking back, it was a fun experience that sparked my interest in storytelling.
(Tất nhiên rồi, tôi nhớ mình từng viết một câu chuyện vui về chú chó biết nói và những cuộc phiêu lưu của nó trong thành phố. Tôi thường chia sẻ nó với các bạn cùng lớp, và họ thấy nó rất hài hước. Nghĩ lại thì đó là một trải nghiệm thú vị đã khơi dậy niềm yêu thích kể chuyện của tôi.)
Phân tích từ vựng:
talking dog: chú chó biết nói
look back (phrasal verb): nhìn lại, hồi tưởng
spark interest (collocation): khơi dậy sự hứng thú
storytelling (n): nghệ thuật kể chuyện
1.5. Did you love stories in your childhood?
Sample 1:
Absolutely yes. Stories were a big part of my childhood because they taught me about kindness and imagination. Whenever I felt lonely, I would read a story and suddenly feel like I had a friend who understood me.
(Chắc chắn rồi. Truyện là một phần quan trọng trong tuổi thơ của tôi vì chúng dạy tôi về lòng nhân hậu và trí tưởng tượng. Mỗi khi cảm thấy cô đơn, tôi sẽ đọc một câu chuyện và bỗng thấy như có một người bạn hiểu mình.)
Phân tích từ vựng:
a big part of my childhood: phần quan trọng trong tuổi thơ
kindness (n): lòng nhân hậu
imagination (n): trí tưởng tượng
Sample 2:
Yes, without a doubt. I grew up surrounded by bedtime stories that my parents told me every night. Those moments were truly magical because they strengthened our bond and made my childhood more colorful and warm.
(Vâng, không nghi ngờ gì cả. Tôi lớn lên trong những câu chuyện kể trước giờ ngủ mà bố mẹ kể mỗi tối. Những khoảnh khắc đó thật diệu kỳ vì chúng gắn kết tình cảm gia đình và khiến tuổi thơ tôi thêm rực rỡ, ấm áp.)
Phân tích từ vựng:
bedtime stories: truyện kể trước giờ ngủ
grow up (phrasal verb): lớn lên
strengthen our bond (collocation): gắn kết tình cảm
2.1. Từ vựng về các thể loại truyện - Stories IELTS Speaking Part 1
comic book: truyện tranh Ví dụ: I used to read comic books every weekend. (Tôi từng đọc truyện tranh mỗi cuối tuần.)
folk tale: truyện dân gian Ví dụ: Folk tales often teach moral lessons. (Truyện dân gian thường dạy những bài học đạo đức.)
romantic story: truyện tình cảm Ví dụ: She enjoys romantic stories because they make her feel hopeful. (Cô ấy thích truyện tình cảm vì chúng khiến cô cảm thấy đầy hy vọng.)
horror story: truyện kinh dị Ví dụ: I rarely read horror stories since they keep me awake at night. (Tôi hiếm khi đọc truyện kinh dị vì chúng khiến tôi thức trắng đêm.)
fantasy novel: tiểu thuyết giả tưởng Ví dụ: The Harry Potter series is one of the most popular fantasy novels. (Bộ Harry Potter là một trong những tiểu thuyết giả tưởng nổi tiếng nhất.)
autobiography: tự truyện Ví dụ: Reading an autobiography can help us understand a person’s journey. (Đọc tự truyện giúp ta hiểu hành trình của một con người.)
2.2. Hành động liên quan đến việc đọc - Stories IELTS Speaking Part 1
flip through a book: lướt nhanh qua một cuốn sách Ví dụ: I sometimes flip through a book just to look at the pictures. (Thỉnh thoảng tôi chỉ lật nhanh sách để xem hình minh họa.)
get absorbed in a story: đắm chìm trong một câu chuyện Ví dụ: I got completely absorbed in that novel and forgot about time. (Tôi hoàn toàn đắm chìm trong cuốn tiểu thuyết đó và quên mất thời gian.)
share a story with someone: chia sẻ một câu chuyện với ai đó Ví dụ: My teacher used to share funny stories before class. (Cô giáo tôi thường kể chuyện vui trước giờ học.)
read between the lines: hiểu ẩn ý đằng sau câu chữ Ví dụ: You need to read between the lines to see what the author truly means. (Bạn cần đọc kỹ để hiểu ý thật sự của tác giả.)
bring a story to life: làm cho câu chuyện trở nên sống động Ví dụ: A good storyteller can bring a story to life with their expressions. (Một người kể chuyện giỏi có thể làm câu chuyện sống động bằng biểu cảm của họ.)
turn the page: lật sang trang (ẩn dụ: bắt đầu phần mới) Ví dụ: It’s time to turn the page and start a new chapter in life. (Đã đến lúc bước sang trang mới trong cuộc đời.)
get lost in a book: bị cuốn vào một cuốn sách Ví dụ: She often gets lost in a book for hours. (Cô ấy thường bị cuốn vào sách hàng giờ liền.)
2.3. Từ vựng nhận xét 1 cuốn truyện/mô tả cảm xúc khi đọc - Stories IELTS Speaking Part 1
gripping: lôi cuốn, hấp dẫn Ví dụ: The plot was so gripping that I couldn’t stop reading. (Cốt truyện quá hấp dẫn nên tôi không thể dừng lại được.)
heartwarming: ấm lòng Ví dụ: It’s a heartwarming story about friendship and love. (Đó là một câu chuyện ấm lòng về tình bạn và tình yêu.)
mind-blowing: cực kỳ ấn tượng, khiến bạn ngạc nhiên Ví dụ: The ending was mind-blowing and totally unexpected. (Cái kết thật ấn tượng và hoàn toàn ngoài dự đoán.)
relatable: dễ đồng cảm Ví dụ: The characters are so relatable that I feel like I know them personally. (Nhân vật thật dễ đồng cảm, tôi cảm giác như quen biết họ vậy.)
thought-provoking: gợi suy nghĩ sâu sắc Ví dụ: That story is thought-provoking because it questions human nature. (Câu chuyện đó gợi nhiều suy nghĩ vì nó đặt câu hỏi về bản chất con người.)
moving: cảm động Ví dụ: It’s such a moving story that it almost made me cry. (Đó là một câu chuyện cảm động đến mức tôi suýt khóc.)
unputdownable: quá hay đến mức không thể bỏ xuống Ví dụ: The novel was so unputdownable that I finished it in one sitting. (Cuốn tiểu thuyết hay đến mức tôi đọc liền một mạch.)
have mixed feelings about something: có cảm xúc lẫn lộn về điều gì đó Ví dụ: I have mixed feelings about the ending because it was both happy and sad. (Tôi có cảm xúc lẫn lộn về cái kết vì nó vừa vui vừa buồn.)
strike a chord with someone: chạm đến cảm xúc của ai đó Ví dụ: That story really struck a chord with me because it reminded me of my past. (Câu chuyện đó thật sự chạm đến cảm xúc của tôi vì nó gợi lại quá khứ.)
a page-turner: cuốn sách hay khiến người đọc không thể dừng lại Ví dụ: The book was a real page-turner, I finished it in two days. (Cuốn sách thật hấp dẫn, tôi đọc xong chỉ trong hai ngày.)
KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ bài mẫu và từ vựng chủ đề “Stories” trong IELTS Speaking Part 1, bao gồm cách trả lời mạch lạc, tự nhiên cùng những cụm từ, collocation và idiom band 7+ dễ áp dụng. Hy vọng rằng sau khi luyện tập với những mẫu này, bạn có thể tự tin chia sẻ câu chuyện của chính mình một cách sinh động và cuốn hút hơn trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng Speaking nói riêng và toàn bộ kỹ năng IELTS nói chung, Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn.
Với lớp học quy mô nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, nhận phản hồi chi tiết ngay trong giờ học, và được theo sát sát sao trong suốt quá trình ôn luyện. Mô hình này giúp loại bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp quá đông, giáo viên không kịp hỗ trợ” mà nhiều người vẫn e ngại khi học IELTS hiện nay.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều có IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Họ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm, luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập. Mỗi bài nói hay bài viết đều được chấm chữa trong vòng 24 giờ, giúp bạn nắm rõ điểm yếu và cải thiện nhanh chóng.
Ngoài ra, bạn sẽ học theo lộ trình cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên band điểm mục tiêu và trình độ đầu vào của riêng bạn. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra 4 kỹ năng để được xếp lớp phù hợp và giao bài tập đúng năng lực. Hàng tháng, bạn nhận được báo cáo học tập chi tiết từ giảng viên, chỉ rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và tiến độ học của bản thân.
Langmaster còn mang đến cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học, cùng chính sách học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết. Dù học online, chất lượng vẫn được đảm bảo tương đương với lớp học trực tiếp.
Các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, tiết kiệm công sức di chuyển, đồng thời có thể ghi lại bài giảng để ôn tập thuận tiện. Trong mỗi buổi học, giảng viên luôn tương tác liên tục, gọi tên từng học viên, lồng ghép bài tập thực hành để giúp bạn luôn tập trung và tiến bộ. Bên cạnh đó, bạn còn được tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp củng cố kỹ năng chuyên sâu và tối ưu hiệu quả học tập.
Hiện nay, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêuIELTS của bạn cùng Langmaster!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….